EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epidemicity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epidemicity
epidemicity /,epidə'misiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất dịch
← Xem thêm từ epidemically
Xem thêm từ epidemics →
Từ vựng liên quan
ci
cit
city
dem
demi
E
e
em
ep
epidemic
ic
ici
id
ide
idem
it
mi
pi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…