ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ envenomization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng envenomization


envenomization

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tình trạng bị nhiễm độc vì vỏ khí hay rắn hay rắn độc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…