ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ envenoming

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng envenoming


envenom /in'venəm/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bỏ thuốc độc vào; tẩm thuốc độc
  đầu độc (tâm hồn...)
  làm thành độc địa (lời lẽ, hành động...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…