EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Entry barriers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Entry barriers
Entry barriers
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Rào cản nhập nghành.
+ Xem BARRIERS TO ENTRY.
← Xem thêm từ Entry and exit
Xem thêm từ entry field →
Từ vựng liên quan
ba
bar
barrier
barriers
E
e
en
ent
entry
er
nt
ri
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…