ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Entry barriers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Entry barriers


Entry barriers

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Rào cản nhập nghành.
+ Xem BARRIERS TO ENTRY.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…