EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Entry and exit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Entry and exit
Entry and exit
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Nhập nghành và xuất ngành.
← Xem thêm từ entry
Xem thêm từ Entry barriers →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
E
e
en
ent
entry
ex
exit
it
nt
try
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…