EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entry field
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entry field
entry field
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) phạm vi nhập
← Xem thêm từ Entry barriers
Xem thêm từ Entry forestalling price →
Từ vựng liên quan
E
e
el
eld
en
ent
entry
fie
field
nt
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…