ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entertains

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entertains


entertain /,entə'tein/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tiếp đãi; chiêu đãi
  giải trí, tiêu khiển
  nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...)
  hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị...)
  trao đổi (thư từ...)
to entertain a discourse upon something
  (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…