EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enthalpy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enthalpy
enthalpy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) entanpi
entanpi of liquid
→entanpi chất lỏng
← Xem thêm từ entertains
Xem thêm từ entheism →
Từ vựng liên quan
alp
E
e
en
ent
ha
lp
nt
nth
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…