ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entertainments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entertainments


entertainment /,entə'teinmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi
  sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ
  sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...)
  sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...)
entertainment allowances
  phụ cấp tiếp khách
entertainment tax
  thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…