ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ensnare

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ensnare


ensnare /in'sneə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bẫy, đánh bẫy, gài bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…