EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ensnare
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ensnare
ensnare /in'sneə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bẫy, đánh bẫy, gài bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
← Xem thêm từ enslaving
Xem thêm từ ensnared →
Từ vựng liên quan
are
E
e
en
ens
nar
re
snare
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…