EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enslaving
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enslaving
enslave /in'sleiv/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
← Xem thêm từ enslaves
Xem thêm từ ensnare →
Từ vựng liên quan
av
E
e
en
ens
in
la
lav
sl
slav
slaving
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…