ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ensnared

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ensnared


ensnare /in'sneə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bẫy, đánh bẫy, gài bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Các câu ví dụ:

1. China's former internet czar, who oversaw a tightening of online censorship during his tenure, has become the latest top Communist Party figure to be ensnared in the country's anti-corruption drive.


Xem tất cả câu ví dụ về ensnare /in'sneə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…