EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enshrouded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enshrouded
enshroud /in'ʃraud/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bọc kín (như liệm); phủ kín, che lấp
← Xem thêm từ enshroud
Xem thêm từ enshrouding →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ens
enshroud
ou
sh
shroud
shrouded
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…