ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enshroud

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enshroud


enshroud /in'ʃraud/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bọc kín (như liệm); phủ kín, che lấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…