ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enlists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enlists


enlist /in'list/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tuyển (quân)
  tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng tác...)
to enlist someone's sunport → tranh thủ được sự ủng hộ của ai

nội động từ


  tòng quân, đi làm nghĩa vụ quân sự
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in) binh nhì ((viết tắt) EM)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…