ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enliven

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enliven


enliven /in'laivn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm hoạt động, làm sôi nổi, làm phấn chấn (người tình cảm...)
  chấn hưng, làm hưng thịnh (sự buôn bán)
  làm tươi sáng, làm vui vẻ, làm sinh động (bức tranh, cảnh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…