ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enlist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enlist


enlist /in'list/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tuyển (quân)
  tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng tác...)
to enlist someone's sunport → tranh thủ được sự ủng hộ của ai

nội động từ


  tòng quân, đi làm nghĩa vụ quân sự
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in) binh nhì ((viết tắt) EM)

Các câu ví dụ:

1. Bush had a pampered upbringing and attended the prestigious Phillips Academy in Andover, but delayed his acceptance to Yale in order to enlist in the US Navy on his 18th birthday and head off to war.


Xem tất cả câu ví dụ về enlist /in'list/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…