EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enlink
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enlink
enlink /in'liɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nối liền, kết chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
← Xem thêm từ enlightens
Xem thêm từ enlist →
Từ vựng liên quan
E
e
en
in
ink
li
link
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…