ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enlisted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enlisted


enlist /in'list/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tuyển (quân)
  tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng tác...)
to enlist someone's sunport → tranh thủ được sự ủng hộ của ai

nội động từ


  tòng quân, đi làm nghĩa vụ quân sự
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in) binh nhì ((viết tắt) EM)

Các câu ví dụ:

1. War and love Then, he would usually walk to EM Club (enlisted Men’s Club) to drink and listen to music in the evening.


Xem tất cả câu ví dụ về enlist /in'list/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…