ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enlistee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enlistee


enlistee /in'lis'ti:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) người tòng quân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…