EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enlistee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enlistee
enlistee /in'lis'ti:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) người tòng quân
← Xem thêm từ enlisted man
Xem thêm từ enlistees →
Từ vựng liên quan
E
e
en
enlist
is
li
list
st
tee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…