ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ engraver

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng engraver


engraver /in'greivə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thợ khắc, người thợ chạm
  máy khắc, dao khắc

@engraver
  (Tech) khắc (d)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…