ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ engraved

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng engraved


engrave /in'greiv/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  khắc, trổ, chạm
  (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…