EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
engrain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
engrain
engrain /in'grein/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhuộm thắm (vải...)
làm (thuốc nhuộm) thấm sâu vào vải
(nghĩa bóng) làm thấm sâu
← Xem thêm từ engrail
Xem thêm từ engrained →
Từ vựng liên quan
ai
E
e
en
eng
grain
in
ra
rain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…