ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ engrain

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng engrain


engrain /in'grein/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhuộm thắm (vải...)
  làm (thuốc nhuộm) thấm sâu vào vải
  (nghĩa bóng) làm thấm sâu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…