ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ engrail

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng engrail


engrail /in'greil/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  khía răng cưa (gờ đồng tiền...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…