EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enface
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enface
enface /in'feis/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
viết (chữ) vào hối phiếu..., in (chữ) vào hối phiếu...; viết chữ vào (hối phiếu), in chữ vào (hối phiếu)
← Xem thêm từ enervose
Xem thêm từ enfacement →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
E
e
en
fa
face
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…