Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enfacement
enfacement /in'feismənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự viết (chữ) vào hối phiếu..., sự in (chữ) vào hối phiếu..., sự viết chữ vào (hối phiếu)..., sự in chữ vào (hối phiếu)... chữ viết (vào hối phiếu)..., chữ in (vào hối phiếu)...