EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enervose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enervose
enervose
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật) không gân (lá)
← Xem thêm từ enervator
Xem thêm từ enface →
Từ vựng liên quan
E
e
en
er
os
rv
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…