EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enduringness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enduringness
enduringness /in'djuəriɳnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính lâu dài, tính vĩnh viễn, tính bền vững
tính nhẫn nại, tính kiên trì; tính dai sức chịu đựng
← Xem thêm từ enduringly
Xem thêm từ endways →
Từ vựng liên quan
during
E
e
en
end
enduring
in
ri
ring
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…