EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endways
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endways
endways
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đầu dựng ngược
đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước
châu đầu vào nhauhau
← Xem thêm từ enduringness
Xem thêm từ endwaysa →
Từ vựng liên quan
ay
E
e
en
end
way
ways
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…