ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ endways

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng endways


endways

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  đầu dựng ngược
  đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước
  châu đầu vào nhauhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…