EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enclitic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enclitic
enclitic /in'klitik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) ghép sau
danh từ
(ngôn ngữ học) từ ghép sau
← Xem thêm từ enclaves
Xem thêm từ enclitics →
Từ vựng liên quan
clitic
E
e
en
ic
it
li
lit
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…