EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clitic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clitic
clitic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(ngôn ngữ) không mang trọng âm; đọc như một bộ phận của từ đứng trước hay đứng sau
← Xem thêm từ clitellum
Xem thêm từ clitization →
Từ vựng liên quan
c
ic
it
li
lit
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…