ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enclaves

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enclaves


enclave /'enkleiv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vùng đất lọt vào giữa (đất đai của nước khác)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…