ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enchanter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enchanter


enchanter /in'tʃɑ:ntə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bỏ bùa mê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  người làm say mê, người làm vui thích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…