EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
encave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
encave
encave
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
ẩn trong động; giấu trong huyệt
← Xem thêm từ encaustic
Xem thêm từ enceinte →
Từ vựng liên quan
av
ave
cav
cave
E
e
en
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…