EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enceinte
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enceinte
enceinte /Ỵ:ɳ'se:nt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có chửa, có mang
danh từ
(quân sự) hàng rào (quanh công sự)
← Xem thêm từ encave
Xem thêm từ enceintes →
Từ vựng liên quan
ce
E
e
en
in
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…