ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enceinte

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enceinte


enceinte /Ỵ:ɳ'se:nt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có chửa, có mang

danh từ


  (quân sự) hàng rào (quanh công sự)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…