ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ encaustic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng encaustic


encaustic /en'kɔ:stik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (nghệ thuật) vẽ sáp màu; vẽ khắc nung

danh từ

(nghệ thuật)
  bức tranh sáp màu; bức vẽ khắc nung
  thuật vẽ sáp màu; thuật vẽ khắc nung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…