EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
encampments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
encampments
encampment /in'kæmpmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cắm trại
trại giam
← Xem thêm từ encampment
Xem thêm từ encamps →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
cam
camp
E
e
en
encamp
encampment
ent
me
men
mp
nt
pm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…