ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ encamp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng encamp


encamp /in'kæmp/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cho (quân...) cắm trại

nội động từ


  cắm trại (quân...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…