EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
encage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
encage
encage /in'keidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cho vào lồng, nhốt vào lồng, nhốt vào cũi
← Xem thêm từ encaenia
Xem thêm từ encalm →
Từ vựng liên quan
age
cage
E
e
en
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…