EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
encaenia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
encaenia
encaenia /en'si:njə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngày lễ hằng năm (kỷ niệm những người sáng lập đại học Ôc phớt)
(tôn giáo), (sử học) lễ dâng (nhà thờ) cho Chúa
← Xem thêm từ enation
Xem thêm từ encage →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…