EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enactory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enactory
enactory
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc việc chế định pháp luật
← Xem thêm từ enactor
Xem thêm từ enacts →
Từ vựng liên quan
ac
act
actor
E
e
en
enact
enactor
or
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…