EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enactor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enactor
enactor /i'næktə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thảo ra (đạo luật)
← Xem thêm từ enactments
Xem thêm từ enactory →
Từ vựng liên quan
ac
act
actor
E
e
en
enact
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…