EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emulsoidal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emulsoidal
emulsoidal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc chất thể sữa
← Xem thêm từ emulsoid
Xem thêm từ emunctories →
Từ vựng liên quan
da
E
e
em
emu
emulsoid
id
IDA
mu
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…