ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emptying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emptying


emptying /'emptiiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dốc sạch, sự vét sạch; sự làm cạn
  (số nhiều) cặn, cặn bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Các câu ví dụ:

1. Twenty years on in the delta, where the Mekong River divides into nine major distributaries before emptying into the sea, there have been several more cable-stayed bridges.


Xem tất cả câu ví dụ về emptying /'emptiiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…