ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ empurple

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng empurple


empurple /im'pə:pl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làn đỏ tía, nhuộm đỏ tía

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…