EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emersion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emersion
emersion /i:'mə:ʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nổi lên, sự hiện lên
(thiên văn học) sự lại hiện rõ, sự lại tỏ (sau khi bị che khuất)
← Xem thêm từ emersed
Xem thêm từ emery →
Từ vựng liên quan
E
e
em
er
ion
me
on
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…