EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emersed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emersed
emersed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật) nổi lên khỏi mặt nước
← Xem thêm từ emerods
Xem thêm từ emersion →
Từ vựng liên quan
E
e
em
er
me
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…