EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emery
emery /'eməri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bột mài
← Xem thêm từ emersion
Xem thêm từ emery-board →
Từ vựng liên quan
E
e
em
er
me
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…