EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embrangle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embrangle
embrangle /im'bræɳgl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm rối, làm rối rắm, làm rối tung
← Xem thêm từ embranchment
Xem thêm từ embranglement →
Từ vựng liên quan
an
angle
br
bra
bran
E
e
em
mb
ra
ran
rang
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…