ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embranchment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embranchment


embranchment /im'brɑ:ntʃmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tẽ ra (nhánh sông...), sự phân nhánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…