EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embranchment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embranchment
embranchment /im'brɑ:ntʃmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tẽ ra (nhánh sông...), sự phân nhánh
← Xem thêm từ embracing
Xem thêm từ embrangle →
Từ vựng liên quan
an
br
bra
bran
branch
ch
chm
E
e
em
en
ent
mb
me
men
nt
ra
ran
ranch
ranchmen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…